--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung dữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung dữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung dữ
+ adj
ferocious, fierce; cruel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung dữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung dữ"
:
hung dữ
hung đồ
Những từ có chứa
"hung dữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel
+
hài nhi
:
newly-born infant
+
hung đồ
:
Thug; hooligan
+
đầu đàn
:
Biggest of a flock (herd), cock of the walkPerson in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
+
hay nhỉ
:
Strangely enough, how ođTiền để trong tủ mà mất hay nhỉStrangely enough the money has been stolen right from the safeHọc lười thế mà cũng dỗ hay nhỉHow odd he has passed his examination, being so lazy