--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung dữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung dữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung dữ
+ adj
ferocious, fierce; cruel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung dữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung dữ"
:
hung dữ
hung đồ
Những từ có chứa
"hung dữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel